Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 82”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 椰 | ヤ | やし | Cây dừa |
| 絃 | ゲン | いと | Chuỗi,dây |
| 丞 | ジョウ ショウ タス.ケ | すく.う | Giúp đỡ |
| 璃 | Thủy tinh | ||
| 奎 | ケイ キ | Sao | |
| 塑 | ソ | でく | Mô hình,đúc |
| 昂 | コウ ゴウ タカ.ブ | あ.がる たか.い | Tăng lên |
| 柾 | まさ まさめ まさき | Thẳng hạt,trục quay cây | |
| 熙 | キ | たのし.む ひか.る ひろ.い よろこ.ぶ かわ.く あきらか ひろ.める ひろ.まる | Sáng,nắng,thịnh vượng,vui vẻ |
| 菫 | キン | すみれ | Tím |
| 諒 | リョウ マコト | あきら.か | Thực tế,hiểu,đánh giá cao |
| 鞠 | キク キュウ マ | Banh | |
| 崚 | リョウ | Cao chót vót trong một hàng | |
| 濫 | ラン | みだ.りに みだ.りがましい | Quá mức,tràn,lây lan ra |
| 捷 | ショウ ソウ ハヤ. | Chiến thắng,nhanh chóng |