Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 63”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 茎 | ケイ キョウ | くき | Thân cây |
| 帥 | スイ | Chỉ huy,quân đội hàng đầu,thống đốc | |
| 逝 | セイ | ゆ.く | Đi,chết |
| 汽 | キ | Hơi nước | |
| 琢 | タク ミガ. | Đánh bóng | |
| 匿 | トク | かくま.う | Ẩn,nơi trú ẩn,lá chắn |
| 襟 | キン | えり | Cổ áo,ve áo |
| 蛍 | ケイ | ほたる | Chớp lỗi,con đom đóm |
| 蕉 | ショウ | Chuối | |
| 寡 | カ | Dân tộc,thiểu số,góa phụ | |
| 琉 | リュウ ル | Thứ ngọc lưu ly | |
| 痢 | リ | Tiêu chảy | |
| 庸 | ヨ | Phổ biến,thông thường,việc làm | |
| 朋 | ホウ | とも | Đồng hành,người bạn |
| 坑 | コウ | Hố,lỗ |