Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 18”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
扱 | ショウ | あつか.る あつか.い あつか.う | Xử lý,giải trí,đập lúa,dải |
顧 | コ カエリ.ミ | Nhìn lại,xem xét,kiểm tra chính mình,quay lại | |
弘 | コウ グ ヒロ. | Rộng lớn,rộng rãi,rộng |
看 | カン | み.る | Xem hơn,xem |
訟 | ショウ | Kiện,tố cáo | |
戒 | カイ | いまし.める | Giới luật |
祉 | シ | Phúc lợi,hạnh phúc | |
誉 | ヨ ホ.メ | ほま.れ | Danh tiếng,khen ngợi,danh dự,vinh quang |
歓 | カン ヨロコ. | Niềm vui | |
奏 | ソウ カナ.デ | Chơi nhạc,hoàn thành | |
勧 | カン ケン | すす.める | Thuyết phục,giới thiệu,tư vấn,khuyến khích |
騒 | ソウ | さわ.ぐ うれい さわ.がしい | Náo nhiệt,tiếng ồn,phiền,kích thích |
閥 | バツ | Bè lũ,dòng dõi,phả hệ,phe phái,gia tộc | |
甲 | コウ カン カ キノ | Áo giáp,cao,mu bàn chân | |
縄 | ジョウ | なわ ただ.す | Rơm,sợi dây thừng |