Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 8”

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt 学年       がくねん       Năm học 学部       がくぶ          Ngành học 格別        かくべつ     Khác biệt,ngoại lệ 確率      かくりつ     Xác suất 学力       がくりょく  Học lực 掛け算   かけざん    Tính nhân,nhân lên 可決       かけつ     Sự chấp nhận,tán thành 火口        かこう    Miệng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 9”

Kanji         Hiragana     Tiếng Việt 担ぐ       かつぐ    Vác ,mê tín,khiêng 括弧       かっこ    Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn 活字       かつじ    Chữ in,phông chữ,kiểu chữ 活躍        かつやく    Hoạt động 活力        かつりょく    Sức sống,sinh khí 仮定       かてい    Giả định,giả thuyết 過程       かてい    Quá trình,giai đoạn 課程         かてい    Giáo […]

Đề số 10: Luyện thi kanji N5

  言葉の読み方として最もよいものをA,B,C,Dから一つ選びなさい。 1.私の姉は花屋で仕事をしています。 私 (A) わだし (B) かれ (C) わたし (D) はは 姉 (A) あね (B) あに (C) おとうと (D) いもうと   花屋 (A) はや (B) ほや (C) はなや (D) かや   仕事 (A) ようじ (B) しこと (C) ようし (D) しごと   2.生まれてくる赤んぼうは昼間は主人の母に世話をたのむつもりです。 生まれて (A) はまれて (B) うまれて (C) ふまれて (D) くまれて   赤んぼう (A) […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 10”

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt 関西      かんさい      Vùng kansai 鑑賞      かんしょう  Sự đánh giá,sự hiểu rõ giá trị 感ずる  かんずる       Cảm thấy,cảm nhận 間接      かんせつ     Gián tiếp 乾燥      かんそう    Khô hạn,khô khan,làm khô 感想      かんそう    Cảm tưởng 観測      かんそく    Quan sát,đo đạc 寒帯      かんたい    Hàn […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 11”

kanji          Hiragana    Tiếng Việt 客間        きゃくま    Phòng khách キャンパス   Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học 休業         きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh 休講         きゅうこう   Ngừng lên lớp,nghỉ dạy 休息         きゅうそく    Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi 給与         きゅうよ      Tiền lương,tiền công 休養          きゅうよう    An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh […]

Đề số 9: Luyện thi kanji N5

  言葉の読み方として最もよいものを、A.B.C.Dから一つ選びなさい。 1.試験が終わったら、飲みに行きませんか。 試験 (A) しけん (B) しぜん (C) ししょく (D) しげん   2.夜八時になったら、すぐ両親に電話をかけます。 両親 (A) りゅうしん (B) りょうじん (C) りゅうじん (D) りょうしん   3.いくら考えても、答えがわかりません。 考えて (A) おしえて (B) かんがえて (C) おえて (D) うえて   4. ミラーさんは部屋で作文を書いています。 作文 (A) さぶん (B) さくぶん (C) さっぶん (D) さくぶ   5.田中部長は四十八歳です。とても親切な人です。 親切 (A) たいせつ (B) しんせつ (C) てきせつ […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 12”

Kanji           Hiragana    Tiếng việt 下る          くだる      Đi xuống,lăn xuống 唇             くちびる   Môi 口紅          くちべに   Thỏi son,son môi くっつく   Bám vào ,quấn quýt ,theo sát nút くっつける  Làm mối,vun vào ,gắn lại くどい         Nặng mùi,dài dòng 句読点      くとうてん    Dấu chấm và dấu phẩy ,dấu chấm phẩy […]