Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 16”

kanji           Hiragana       Tiếng Việt こきょう      Quê hương ,làng quê 極             ごく             Khá rất 国語         こくご         Ngôn ngữ quốc gia 黒板         こくばん    Bảng đen 克服         こくふく    Khắc phục 国民         こくみん    Công dân,con người ,người dân 穀物         こくもつ    Ngũ […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 17”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt こんにちは      Ngàu nay thì コンピューター    Máy tính 婚約        こんやく    Hôn ước 混乱        こんらん    Hỗn loạn 差            さ    Sự khác biệt サービス    Phục vụ 際            さい    Nhân dịp ,hoàn cảnh 最高        さいこう    Cao nhất ,nhiều […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 18”

Kanji            Hiragana       Tiếng Việt 作法          さほう    Phong cách,nghi thức 様々          さまざま    Đa dạng 覚ます      さます    Tỉnh giấc 覚める      さめる    Đánh thức dậy 左右          さゆう    Tái phải 皿              さら    Đĩa đựng thức ăn 更に         さらに    Hơn thế nữa […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 19”

Kanji              Hiragana        Tiếng Việt 思想            しそう       Tư tưởng ,suy nghĩ 舌                した    lưỡi 次第           しだい    Ngay lập tức,thứ tự 事態          じたい    Tình hình 従う            したがう    Tuân thủ ,làm theo,tuân […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 20”

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt 占める    しめる         bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm 下          しも    dưới, bên dưới 霜           しも    sương giá じゃあ    cũng, cũng sau đó 借金      しゃっきん    nợ, cho vay, nợ phải trả しゃべる     nói chuyện,  trò […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 21”

Kanji     Hiragana      Tiếng Việt 主婦    しゅふ            bà nội trợ, người tình 主要    しゅよう        trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn 需要    じゅよう        nhu cầu, yêu cầu 種類   しゅるい        đa dạng, loại 順      じゅん            trật tự, lần lượt 瞬間  […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 22”

kanji      Hiragana      Tiếng Việt 商品     しょうひん  Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán 消防     しょうぼう  Chữa cháy, cứu hỏa 情報     じょうほう  Thông tin 証明     しょうめい  Bằng chứng, xác minh 女王    じょおう      Nữ hoàng 職       しょく         Việc làm 職業    しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh 食事    […]