Bài 2 : 自己紹介

自己紹介

A.名のる

1.自己紹介(じこしょうかい)します。

Tôi xin (được) tự giới thiệu.

2.私(わたし)は○○と申(もう)します。

Tôi tên là ○○.

3.姓(せい)が○○で、名前(なまえ)が●●です。

Họ tôi là ○○, tên là ●●.

4.友達(ともだち)からは~と呼(よ)ばれています。

Bạn bè gọi tôi là ~.

B.年齢

5.1977年(ねん)8月(がつ)5(いつ)日(か)生(う)まれです。

Tôi sinh ngày 5 tháng 8 năm 1977.

6.ウサギ年(どし)生(う)まれです。

Tôi sinh năm Mão.

子年(ねどし)、丑年(うしどし)、寅年(とらどし)、卯年(うどし)、辰年(たつとし)、巳年(みとし)、午年(うまどし)、未年(みとし)、申年(さるどし)、酉年(とりどし)、戌年(いぬどし)、亥年(いどし)

Năm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi

7.てんびん座(ざ)です。

Sinh nhật của tôi ứng với sao Thiên Bình.

C.住所

8.東京(とうきょう)で一人暮(ひとりぐ)らしをしています。

Tôi sống một mình ở Tokyo.

9.神戸(こうべ)で家族(かぞく)と暮(くら)しています。

Tôi sống với gia đình ở Kobe.

10.  マンション/一戸建(いっこだ)てに住(す)んでいます。

Tôi ở chung cư/nhà riêng.

11.  結婚(けっこん)した姉(あね)の家(いえ)に住(す)んでいます。

Tôi sống ở nhà chị gái đã lập gia đình.

 

12.  家族(かぞく)と一緒(いっしょ)に住(す)んでいます。

Tôi sống cùng với gia đình.

13.  社員寮(しゃいんりょう)に住(す)んでいます。

Tôi đang sống ở ký túc xá của công ty.

D.出身

14.  私(わたし)は横(よこ)浜(はま)出(しゅっ)身(しん)です。

Quê tôi ở Yokohama. (tôi xuất thân ở Yokohama.)

15.  東(とう)京(きょう)の近(ちか)くです。

Gần Tokyo.