Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 10”
Kanji        Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt
| 執 | シツ シュウ ト. | Ngoan cường,có tổ chức,nắm bắt | |
| 房 | ボウ フ | Tua,chùm,nhà ở,phòng | |
| 撤 | テツ | Loại bỏ,thu hồi,tước vũ khí,tháo dỡ,từ chối,loại trừ | 
| 削 | サク ソ. | けず.る はつ.る | Làm sắc nét,giảm bớt | 
| 密 | ミツ | ひそ.か | Bí mật,mật độ,tinh tế,cẩn thận | 
| 措 | ソ | お.く | Đình chỉ,chấm dứt,ngoại trừ | 
| 志 | シ シリング ココロザ | こころざ.す | Ý định,kế hoạch,giải quyết,động cơ,hy vọng | 
| 載 | サイ ノ. | の.せる | Đi xe,tàu | 
| 陣 | ジン | Trại,trận chiến,cấp bậc,chức vụ | |
| 我 | ガ | われ わ わ.が- わが | Bản ngã,tôi,ích kỷ,của chúng tôi,bản thân | 
| 為 | イ ナ | ため な.る な.す す.る たり つく.る | Làm,thay đổi,thực hiện,phúc lợi,đạt đến | 
| 抑 | ヨク | おさ.える | Áp,tốt,bây giờ,ở nơi đầu tiên,đẩy,xô,báo chí | 
| 幕 | マク バク | Rèm,màn | |
| 染 | セン -シ.メ | そ.める -ぞ.め -ぞめ そ.まる し.みる -じ.みる し.み | Thuốc nhuộm,màu sắc,sơn,vết bẩn,in | 
| 奈 | ナ ナイ ダイ | いかん からなし | Nara ,những gì |