Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 26”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
縦 | ジュウ | たて | Chiều dọc,chiều dài,chiều cao,bê tha,bướng bỉnh |
輝 | キ カガヤ. | Rạng rỡ,tỏa sáng,lấp lánh,ánh lên | |
蓄 | チク | たくわ.える | Tích lũy,giữ một phi tần,máy quay đĩa |
軸 | ジク | Trục, thân, theo dõi | |
巡 | ジュン | めぐ.る めぐ.り | Tuần tra,đi xung quanh,chu vi |
稼 | カ | かせ.ぐ | Thu nhập,làm việc,kiếm tiền |
瞬 | シュン | またた.く | Cái nháy mắt,chớp mắt,lấp lánh |
砲 | ホ | Pháo,súng | |
噴 | フン | ふ.く | Mọc,vòi,phát ra,tuôn ra |
誇 | コ | ほこ.る | Tự hào,kiêu ngạo,đắc thắng |
祥 | ショ | Tốt lành,hạnh phúc | |
牲 | セイ | Hy sinh | |
秩 | チ | Trật tự,đều đặn | |
帝 | テイ | みかど | Chủ quyền,hoàng đế |
宏 | コウ ヒロ. | Rộng lớn |