Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 28”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 慶 | ケイ ヨロコ. | Hân hoan,chúc mừng,vui mừng | |
| 猛 | モ | Khốc liệt,hoang dã,sức mạnh,trở nên giận dữ | |
| 芳 | ホウ カンバ.シ | Nước hoa,êm dịu,thơm |
| 懲 | チョウ | こ.りる こ.らす こ.らしめる | Hình sự,chế phục,trừng phạt,kỷ luật |
| 剣 | ケン | つるぎ | Thanh kiếm,lưỡi,đồng hồ tay |
| 彰 | ショ | Bằng sáng chế,rõ ràng | |
| 棋 | キ | ご | Mảnh cờ vua,cờ nhật |
| 丁 | チョウ テイ チン トウ チ | ひのと | Đường phố,phường,thị trấn |
| 恒 | コウ ツネ | つね | Không thay đổi,luôn luôn |
| 揚 | ヨウ ア.ガ | あ.げる -あ.げ | Chiên |
| 冒 | ボウ | おか.す | Rủi ro,mặt ,thách thức,dám,thiệt hại,giả sử |
| 之 | シ コ | の これ おいて ゆく | Của |
| 倫 | リ | Đạo đức,đồng | |
| 陳 | チン ヒ.ネ | Trưng bày,nhà nước,liên quan,giải thích | |
| 憶 | オク | Hồi tưởng,suy nghĩ,hãy nhớ |