Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 41”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 剛 | ゴ | Mạnh mẽ,sức mạnh | |
| 疾 | シツ | Nhanh chóng | |
| 征 | セ | Chinh phục,tấn công |
| 砕 | サイ | くだ.く くだ.ける | Nghỉ ngơi,nghiền,phổ biến |
| 謡 | ヨウ | うた.い うた.う | Hát |
| 嫁 | カ | よめ とつ.ぐ | Cô dâu |
| 謙 | ケ | Khiêm tốn,tự hạ | |
| 后 | コウ ゴ | きさき | Hoàng hậu,sau khi,phía sau |
| 嘆 | タン | なげ.く なげ.かわしい | Tiếng thở dài,than vãn ,rên |
| 菌 | キン | Vi trùng,nấm,vi khuẩn | |
| 鎌 | レン ケン カ | Hình liềm,lưỡi hái | |
| 巣 | ソウ | す す.くう | Tổ |
| 頻 | ヒン | しき.りに | Nhiều lần,tái phát |
| 琴 | キン | こと | Đàn hạc,đàn koto |
| 班 | ハン | Đội hình,quân đoàn,đơn vị,nhóm |