Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 5”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 及 | キュウ オヨ.ボ | およ.ぶ およ.び および | Tiếp cận,phát huy,tập thể dục ,gây ra |
| 憲 | ケ | Hiến pháp,pháp luật | |
| 離 | リ | はな.れる はな.す | Tách ,chia rẻ |
| 激 | ゲキ | はげ.しい | Bạo lực,kích thích,tức giận,bực dọc,kích động |
| 摘 | テキ ツ. | Chọn,nhổ,cắt,tóm tắt | |
| 系 | ケイ | Dòng truyền thừa,hệ thống | |
| 批 | ヒ | Những lời chỉ trích,đình công | |
| 郎 | ロウ リョウ オト | Con trai | |
| 健 | ケン スコ.ヤ | Khỏe mạnh,sức khỏe,bền bỉ | |
| 盟 | メイ | Liên minh,tuyên thệ | |
| 従 | ジュウ ショウ ジュ | したが.う したが.える より | Làm theo.tuân thủ |
| 修 | シュウ シュ オサ.マ | おさ.める | Kỷ luật,nghiên cứu |
| 隊 | タイ | Trung đoàn,bên,công ty,tiểu đội | |
| 織 | ショク シキ -オ. | お.る お.り おり -おり | Dệt ,vải |
| 拡 | カク コウ | ひろ.がる ひろ.げる ひろ.める | Mở rộng |