Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 60”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 叔 | シュ | Chú,thanh niên | |
| 雌 | シ | め- めす めん | Nữ tính,nữ |
| 亨 | コウ キョウ ホウ タテマツ. | Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt |
| 堪 | カン タン | た.える たま.る こ.らえる こた.える | Chịu đựng,hỗ trợ,kháng cự |
| 叙 | ジョ | つい.ず ついで | Trao,liên quan,tường thuật,mô tả |
| 酢 | サク | す | Dấm,chua |
| 吟 | ギン | Thi ca,ca hát,độc tấu | |
| 逓 | テイ | かわ.る たがいに | Lần lượt,gửi |
| 嶺 | レイ リョ | Cao điểm,hội nghị thượng đỉnh | |
| 甚 | ジン ハナハ.ダシ | はなは.だ | Rất nhiều,rất ,tuyệt vời,cực |
| 喬 | キョウ タカ. | Cao,tự hào | |
| 崇 | スウ アガ.メ | Thờ lạy,tôn trọng,tôn kính,thờ phượng | |
| 漆 | シツ ウル | Sơn mài,dầu bóng,bảy | |
| 岬 | コウ ミサ | Mũi,nước bọt ,mũi đất | |
| 癖 | ヘキ | くせ くせ.に | Không tự nhiên,thói quen,phó,đặc điểm ,lỗi,xoắn |