Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 62”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 胡 | ウ コ ゴ ナン | Mạn rợ,nước ngoài | |
| 幽 | ユウ | Để xa | |
| 峻 | シュン タカ. | けわ.しい | Cao,dốc |
| 曹 | ソウ ゾウ | つかさ ともがら へや | Thiếu sinh quân,bạn bè |
| 詠 | エイ ウタ. | よ.む | Ngâm thơ,bài thơ,bài hát,sáng tác |
| 卑 | ヒ | いや.しい いや.しむ いや.しめる | Thấp kém,cơ sở,xấu xa,thô tục |
| 侮 | ブ | あなど.る あなず.る | Khinh miệt,coi thường |
| 鋳 | チュウ イ シュ シュウ | い.る | Đúc,bạc hà |
| 抹 | マツ | Chà,sơn,xóa | |
| 尉 | イ ジョウ | Sĩ quan quân đội,cai ngục | |
| 槻 | キ | つき | Cây |
| 隷 | レイ | したが.う しもべ | Nô lệ,tôi tớ,tù nhân,tội phạm,người theo |
| 禍 | カ | わざわい | Thiên tai,bất hạnh,ác,lời nguyền |
| 蝶 | チョウ | Bướm | |
| 酪 | ラク | Các sản phẩm từ sữa,nước dùng,nước ép trái cây |