Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 5”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
馬 うま Con ngựa
うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
生まれ うまれ Sinh ra
梅 うめ Cây mận
裏切る うらぎる Phản bội
うるさい Ồn ào
嬉しい うれしい Vui mừng
売れる うれる Được bán
噂 うわさ Tin đồn
うん 感) Vâng
運 うん Vận mệnh
運転 うんてん Lái xe
運動 うんどう Vận động
永遠 えいえん Vĩnh viễn
永久 えいきゅう Vĩnh cữu
影響 えいきょう Ảnh hưởng
営業 えいぎょう Doanh nghiệp
衛星 えいせい Vệ tinh
栄養 えいよう Dinh dưỡng
笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
描く えがく Vẽ tranh
餌 えさ Mồi
エネルギー Năng lượng
得る える Có được,giành được
得る うる Có được
円 えん Tiền nhật
延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài
演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất
援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ
エンジン Động cơ
演説 えんぜつ Diễn thuyết
演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn
遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin
老い おい Người già,tuổi già
追い付く おいつく Đuổi kịp
王 おう Vua ,người cai trị
追う おう Đuổi theo,chạy theo
王様 おうさま Ông vua
馬 うま Con ngựa
うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
生まれ うまれ Sinh ra
梅 うめ Cây mận
裏切る うらぎる Phản bội
うるさい Ồn ào
嬉しい うれしい Vui mừng
売れる うれる Được bán
噂 うわさ Tin đồn
うん 感) Vâng
運 うん Vận mệnh
運転 うんてん Lái xe
運動 うんどう Vận động
永遠 えいえん Vĩnh viễn
永久 えいきゅう Vĩnh cữu
影響 えいきょう Ảnh hưởng
営業 えいぎょう Doanh nghiệp
衛星 えいせい Vệ tinh
栄養 えいよう Dinh dưỡng
笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
描く えがく Vẽ tranh
餌 えさ Mồi
エネルギー Năng lượng
得る える Có được,giành được
得る うる Có được
円 えん Tiền nhật
延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài
演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất
援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ
エンジン Động cơ
演説 えんぜつ Diễn thuyết
演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn
遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin
老い おい Người già,tuổi già
追い付く おいつく Đuổi kịp
王 おう Vua ,người cai trị
追う おう Đuổi theo,chạy theo
王様 おうさま Ông vua