Học tiếng Nhật – Từ vựng N5 “Bài 8”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
自動車 じどうしゃ Xe hơi
死ぬ しぬ Chết
字引 じびき Từ điển
自分 じぶん Tự mình
閉まる しまる Đóng ,bị đóng
閉める しめる Đóng lại
締める しめる Buộc ,trói
じゃ/じゃあ Vậy thì
写真 しゃしん Tấm hình
シャツ Áo sơ mi
シャワー Tắm vòi sen
十 じゅう とお Mười
授業 じゅぎょう Giờ học
宿題 しゅくだい Bài tập
上手 じょうず Giỏi
丈夫 じょうぶ Chắc chắn
しょうゆ Xì dầu
食堂 しょくどう Nhà ăn
知る しる Biết
白 しろ Màu trắng
白い しろい Màu trắng
新聞 しんぶん Tờ báo
水曜日 すいようび Thứ 4
吸う すう Hút ,hít
スカート Cái váy
好き すき Thích
少ない すくない Một ít ,một chút
すぐに Ngay lập tức
少し すこし Một chút
涼しい すずしい Mát mẻ
ストーブ Lò sưởi
スプーン Cái muỗng
スポーツ Thể thao
ズボン Quần dài
住む すむ Sinh sống
スリッパ Dép đi trong nhà
する Làm
座る すわる Ngồi
背 せ Chiều cao,cái lưng
生徒 せいと Học sinh
自動車 じどうしゃ Xe hơi
死ぬ しぬ Chết
字引 じびき Từ điển
自分 じぶん Tự mình
閉まる しまる Đóng ,bị đóng
閉める しめる Đóng lại
締める しめる Buộc ,trói
じゃ/じゃあ Vậy thì
写真 しゃしん Tấm hình
シャツ Áo sơ mi
シャワー Tắm vòi sen
十 じゅう とお Mười
授業 じゅぎょう Giờ học
宿題 しゅくだい Bài tập
上手 じょうず Giỏi
丈夫 じょうぶ Chắc chắn
しょうゆ Xì dầu
食堂 しょくどう Nhà ăn
知る しる Biết
白 しろ Màu trắng
白い しろい Màu trắng
新聞 しんぶん Tờ báo
水曜日 すいようび Thứ 4
吸う すう Hút ,hít
スカート Cái váy
好き すき Thích
少ない すくない Một ít ,một chút
すぐに Ngay lập tức
少し すこし Một chút
涼しい すずしい Mát mẻ
ストーブ Lò sưởi
スプーン Cái muỗng
スポーツ Thể thao
ズボン Quần dài
住む すむ Sinh sống
スリッパ Dép đi trong nhà
する Làm
座る すわる Ngồi
背 せ Chiều cao,cái lưng
生徒 せいと Học sinh