Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 16”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 悩 | ノウ | なや.む なや.ます なや.ましい なやみ | Rắc rối,lo lắng,đau đớn,đau khổ,bệnh tật |
| 泉 | セン イズ | Mùa xuân,đài phun nước | |
| 皮 | けがわ | Tấm da,da,ẩn |
| 漁 | ギョ リョウ | あさ.る | Đánh bắt cá ,thủy sản |
| 荒 | コウ スサ. | あら.い あら- あ.れる あ.らす -あ.らし | Chất thải thoải mái,thô,thô lỗ,hoang dã |
| 貯 | チョ | た.める たくわ.える | Tiết kiệm,cửa hàng,nằm trong |
| 硬 | コウ | かた.い | Cứng |
| 埋 | マイ | う.める う.まる う.もれる うず.める うず.まる い.ける | Chôn,được lấp đầy,nhúng |
| 柱 | チュウ | はしら | Trụ cột,bài,hình trụ,hỗ trợ |
| 祭 | サイ | まつ.る まつ.り まつり | Nghi lễ,cầu nguyện cung cấp,kỷ niệm,thần thánh hóa,thờ |
| 袋 | タイ ダイ フク | Bao tải,túi xách,túi | |
| 筆 | ヒツ フ | Viết bàn chải,bằng văn bản,chữ viết tay | |
| 訓 | クン キン クン.ズ | おし.える よ.む | Hướng dẫn,giải thích,đọc |
| 浴 | ヨク ア.ビセ | あ.びる | Tắm rửa,được ưa chuộng |
| 童 | ドウ ワラ | Vị thành niên,con | |
| 宝 | ホウ タカ | Kho tàng,của cải,vật có giá trị |