Từ vựng về chuyên nghành sơn
- 漆(ペイント): sơn
 - でんちゃく: sơn điện ly
 - とりょう:sơn
 - とそう:sơn(gia công)
 - なかぬり(primer): sơn lót
 - basecoat: sơn màu
 - うわぬり(topcoat): sơn bóng
 - ぬりかた: cách sơn
 - ちょうごう(きしゃく): pha trộn
 - シンナー(Thinner): dung môi
 - ようざい: dung môi
 - せんじょうシンナー(Wasshingthinner): dung môi rửa
 - きしゃくシンナー: dung môi pha
 - ふりょう: lỗi
 - はだ: da, bề mặt sơn
 - ハガレー: bong
 - ほこり: bụi
 - ホース: ống dẫn sơn
 - かんそう: sấy (oven)
 - スプレー: phun
 - なかぐり: mài ráp
 - けんまする: mài ráp
 - まえしょり: tiền xử lý
 - グロス: độ bóng (gloss)
 - こうたく: độ bóng
 - とまく: màng sơn
 - いんぺい: độ phủ
 - こうど: độ cứng
 - みっちゃく: độ bám dính
 - つや: độ bóng
 - たいすいせい: chịu bền nước
 - たいしつせい: chịu bền ẩm
 - たいおんせい: chịu bền nhiệt
 - たいこうせい: chịu bền thời tiết
 - たいしょくせい: chịu bền muối
 - たいねつせい: chịu bền nhiệt
 - おりまげしけん: kiểm tra bền uốn
 - たいアルカリせい: tính chịu kiềm
 - たいガソリンせい: chịu bền xăng
 
- たいキシレン: bền xylen
 - たいりょく: chịu lực
 - たいじょうげきざい: tính chịu va đập
 - がいかん: bề mặt
 - ぜいじゃく: giòn yếu
 - たいしょく: sự phai màu
 - クラック: rạn
 - はじき: lồi mắt cá, lõm sơn
 - しわ: nhăn
 - ワキ: lỗ làm dám bề mặt
 - ふくれ: phồng rộp
 - ブリスタ: phồng rộp
 - ながれ(とそうながれ): chảy
 - もろい: giòn
 - さび: gỉ
 - だっし: tẩy dầu
 - とそうじょうけん: điều kiện sơn
 - ブース: buồng phun
 - とそうおんど: nhiệt độ sơn