Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 5”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
七 | シチ ナ | なな なな.つ | Số 7 |
山 | サン セン ヤ | Núi | |
話 | ワ | はな.す はなし | Nói chuyện,câu chuyện |
女 | ジョ ニョ ニョウ | おんな | Con gái,phụ nữ |
北 | ホク キ | Phía bắc | |
午 | ゴ | うま | Buổi trưa |
百 | ヒャク ビャク モ | Một trăm | |
書 | ショ -ガ | か.く -が.き | Viết |
先 | セン マ. | さき | Trước,phía trước |
名 | メイ ミョウ – | な | Tên,danh tiếng |