Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 6”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
川 | セン カ | Sông | |
千 | セン | Một ngàn | |
水 | スイ | みず みず | Nước |
半 | ハン ナカ. | Một nửa, | |
男 | ダン ナン | おとこ | Đàn ông |
西 | セイ サイ ス ニ | Phía tây | |
電 | デン | Điện | |
校 | コウ キョ | Trường học | |
語 | ゴ | かた.る かた.らう | Từ,ngôn ngữ,lời nói |
土 | ド ト ツ | Đất |