Từ vựng về dụng cụ trong nhà
キッチンで/リビングで
言葉(ことば)
- キッチン: Bếp, nhà bếp
 - 台所(だいどころ): Bếp, nhà bếp
 - 電子(でんし)レンジ: Lò vi sóng
 - ワイングラス: Ly uống rượu
 - コーヒーカップ: Tách uống cafe
 - ガスレンジ: Bếp ga
 - ガスコンロ: Bếp ga
 - ガラスのコップ: Côc thủy tinh
 - レバー: Cần gạt (vòi nước)
 - 流(なが)し: Bồn rửa, chậu rửa (bát)
 - リビング: Phòng khách
 - 居間(いま): Phòng khách
 - 窓(まど)ガラス: Kính cửa số
 - 雨戸(あまど): Cửa chớp, cửa che mưa
 - 網戸(あみど): Cửa lưới
 - 天井(てんじょう): Trần nhà
 - 床(ゆか): Sàn nhà
 - コンセント: Ổ cắm
 - スイッチ: Công tắc
 - コード: Dây điện
 - エアコン: Điều hòa
 - ヒーター: Máy sưởi
 - じゅんたん: Thảm trải sàn
 - カーペット: Thảm
 
文型(ぶんけい)
- 水道(すいどう)の蛇口(じゃぐち)をひねる。 Vặn vòi nước máy.
 - レバーを上(あ)げる。 Gạt cần gạt lên.
 - レバーを下(さ)げる。 Gạt cần gạt xuống.
 - 電源(でんげん)を入(い)れる。 Bật điện, bật nguồn điện.
 - 電源(でんげん)を切(き)る。 Tắt điện, tắt nguồn điện.
 - 電子(でんし)レンジで残(のこ)り物(もの)を暖(あたた)める。 Hâm nóng đồ còn (thừa) lại bằng lò vi sóng.
 - ビールを冷(ひ)やす。Làm lạnh bia.
 - ビールが冷(ひ)えている。 Bia lạnh
 - 水(みず)が凍(こお)る。 Nước đóng băng, nước đông đá.
 - 冷凍(れいとう)して保存(ほぞん)する。 Làm đông lạnh để bảo quản.
 - じゅうたんを敷(し)く。 Trải thảm
 - 部屋(へや)を暖(あたた)める/暖房(だんぼう)する。 Làm ấm phòng.
 - クーラー/冷房(れいぼう)が効(き)いている。 Bật máy lạnh.
 - 日当(ひあ)たりがいい。 (Căn phòng) có nhiều ánh sáng.
 - 日当(ひあ)たりが悪(わる)い。(Căn phòng) có ít ánh sáng.