Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 24”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
帽 | ボウ モウ | ずきん おお.う | Kẹo,bánh ngọt |
枯 | コ | か.れる か.らす | Khô héo,chết, khô,dày dạn |
涼 | リョウ マコト | すず.しい すず.む すず.やか うす.い ひや.す | Làm mới,tốt đẹp và mát mẻ |
舟 | シュウ | ふね ふな- -ぶね | Thuyền,tàu |
貝 | バイ | かい | Con sò |
符 | フ | Dấu hiệu,đánh dấu | |
憎 | ゾウ | にく.む にく.い にく.らしい にく.しみ | Ghét ,ghét cay ghét đắng |
皿 | ベイ | さら | Đĩa |
肯 | コウ | がえんじ.る | Thỏa thuận,đồng ý,thực hiện theo |
燥 | ソウ | はしゃ.ぐ | Hơ cho khô,khô |
畜 | チク | Chăn nuôi gia súc gia cầm | |
挟 | キョウ ショウ | はさ.む はさ.まる わきばさ.む さしはさ.む | Giữa |
曇 | ドン クモ. | Thời tiết nhiều mây | |
滴 | テキ | しずく したた.る | Nhỏ giọt,thả |
伺 | シ | うかが.う | Thăm hỏi |