Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 58”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 胴 | ドウ | Thân cây,thân,vỏ tàu | |
| 迭 | テツ | Chuyển nhượng,thay đổi luân phiên | |
| 挿 | ソウ | さ.す はさ.む | Chèn,đưa vào,ghép,mặc |
| 嵐 | ラン アラ | Bão,cơn bão tố | |
| 椎 | ツイ スイ ウ. | つち | Gỗ sồi,vồ |
| 絹 | ケン | きぬ | Lụa |
| 陪 | バイ | Đảnh lễ,hãy làm theo,đi cùng,tham dự | |
| 剖 | ボウ | Chia | |
| 譜 | フ | Điểm số âm nhạc,lưu ý,nhân viên,bảng | |
| 郁 | イ | Văn hóa tiến bộ,nước hoa | |
| 悠 | ユ | Vĩnh cữu,xa xôi,thời gian dài,giải trí | |
| 淑 | シュク シト.ヤ | Duyên dáng,nhẹ nhàng,tinh khiết | |
| 帆 | ハン | ほ | Buồm |
| 暁 | ギョウ キョウ サト. | あかつき | Rạng đông,bình minh,trong trường hợp |
| 傑 | ケ | Sự vĩ đại,xuất sắc |