Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 57”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
迅 | ジン | Nhanh chóng | |
肖 | ショウ | あやか.る | Giống |
鉢 | ハチ ハツ | Gạo bát,bồn tắm,nồi,vương miện |
朽 | キュウ ク.チ | Phân hủy,thối | |
殻 | カク コク バイ | から がら | Vỏ trấu,vỏ hạt |
享 | キョウ コウ ウ.ケ | Tiếp nhận,chịu đựng,đi | |
秦 | シン ハ | Triều đại Mãn Châu | |
茅 | ボウ ミョウ チガ | かや | Sậy |
藩 | ハン | Bao vây | |
沙 | サ シャ | すな よなげる | Cát |
輔 | ホ フ タス.ケ | Giúp đỡ | |
媒 | バイ | Hòa giải,giữa | |
鶏 | ケイ | にわとり とり | Gà |
禅 | ゼン セン | しずか ゆず.る | Ngồi thiền |
嘱 | ショク | しょく.する たの.む | Ủy thác,yêu cầu,gửi tin nhắn |