Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 38”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 詐 | サ | いつわ.る | Nói dối,dối trá,lừa dối |
| 壇 | ダン タン | Bục phát biểu,sân khấu,lễ đài,sân thượng | |
| 勲 | クン イサ | Công việc làm,công đức |
| 魔 | マ | Phù thủy,quỷ,ác tinh thần | |
| 酬 | シュウ シュ トウ | むく.いる | Trả nợ,khen thưởng,trừng phạt |
| 紫 | シ ムラサ | Màu tím | |
| 曙 | ショ | あけぼの | Bình minh,rạng đông |
| 紋 | モ | Con số | |
| 卸 | シャ | おろ.す おろし おろ.し | Bán buôn |
| 奮 | フン | ふる.う | Khuấy động lên |
| 欄 | ラン | てすり | Cột ,lan can,không gian trống |
| 逸 | イツ ハグ.レ | そ.れる そ.らす | Trốn tránh,giải trí |
| 涯 | ガイ | はて | Chân trời,bờ biển |
| 拓 | タク ヒラ. | Rõ ràng,mở,phá vỡ | |
| 眼 | ガン ゲン | まなこ め | Mắt tròn |