Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 36”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
据 | キョ | す.える す.わる | Thiết lập,lắp đặt,ngồi xuống |
肥 | ヒ フト. | こ.える こえ こ.やす こ.やし | Phân bón,chất béo,màu mỡ |
徐 | ジョ | おもむ.ろに | Dần dần,từ từ,cố tình,nhẹ nhàng |
糖 | トウ | Đường | |
搭 | トウ | Tải ủi,một chiếc xe,đi xe | |
盾 | ジュン | たて | Lá chắn,huy chương,lý do |
脈 | ミャク | すじ | Tĩnh mạch,mạch,hy vọng |
滝 | ロウ ソウ タ | Thác nước,ghềnh,thác | |
軌 | キ | Bánh xe,theo dõi,mô hình,cách làm | |
俵 | ヒョウ | たわら | Túi xách,kiện,bao tải |
妨 | ボウ | さまた.げる | Làm phiền,ngăn chặn,cản trở |
擦 | サツ | す.る す.れる -ず.れ こす.る こす.れる | Rào,chà xát,gãi,cạo sạch,bực dọc |
鯨 | ゲイ | くじら | Cá voi |
荘 | ソウ ショウ チャン オゴソ. | ほうき | Biệt thự,nhà trọ,tiểu thủ |
諾 | ダク | Đồng ý,thỏa thuận |