Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 22”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 陥 | カン | おちい.る おとしい.れる | Sụp đổ,rơi vào hang động,trượt vào |
| 斎 | サイ イ. | とき つつし.む ものいみ | Thờ phượng,thanh lọc |
| 貫 | カン ヌ | つらぬ.く ぬ.く | Xuyên qua,xâm nhập,cú đúp |
| 仙 | セン セン | Ẩn sĩ,hướng dẫn,phần trăm | |
| 慰 | イ | なぐさ.める なぐさ.む | An ủi,vui chơi,giải trí,quyến rũ,cổ vũ,thể dục thể thao |
| 序 | ジョ ツイ | つい.で | Nhân dịp,cơ hội,tình cờ ,trật tự |
| 旬 | ジュン シュン | Mùa ,10 ngày thời gian | |
| 兼 | ケン -カ.ネ | か.ねる | Đồng thời, và |
| 聖 | セイ ショウ ヒジ | Thánh,linh mục,thạc sĩ | |
| 旨 | シ | むね うま.い | Ngon,thưởng thức,chuyên gia |
| 即 | ソク | つ.く つ.ける すなわ.ち | Ngay lập tức,cụ thể là,như là,phù hợp |
| 柳 | リュウ ヤナ | Cây liểu | |
| 舎 | シャ セキ ヤド. | Tiểu,túp lều,nhà ở,biệt thự | |
| 偽 | ギ カ | いつわ.る にせ いつわ.り | Dối trá,nối dối,giả vờ,giả mạo |
| 較 | カク コウ | くら.べる | Ngược lại,so sánh |