Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 37”
kanji Hiragana Tiếng Việt
瞳 ひとみ Tròng mắt ,con ngươi
一休み ひとやすみ Nghỉ một lát
独り言 ひとりごと Độc thoại
ひとりでに Tự nhiên
ビニール Nhựa vinyl
皮肉 ひにく Châm chọc,giễu cợt
日日 ひにち Số ngày
捻る ひねる Đánh bại,vắt óc
日の入り ひのいり Mặt trời lặn,xế chiều
日の出 ひので Mặt trời mọc,bình minh
響き ひびき Tiếng vang,chấn động,dư âm
響く ひびく Vang động,chấn động
皮膚 ひふ Da
冷やす ひやす Lạnh
ひゃっかじてん Từ điển bách khoa
美容 びよう Vẻ đẹp,dung nhan
表紙 ひょうし Bìa ,tờ bìa
標識 ひょうしき Dấu vết,dấu tích
標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
標本 ひょうほん Mẫu vật,tiêu bản
評論 ひょうろん Bình luận
平仮名 ひらがな Chữ hiragana
ビルディング Tòa nhà cao tầng
昼寝 ひるね Ngủ trưa
広げる ひろげる Mở rộng,bành ,kéo
広さ ひろさ Bề rộng,chiều rộng,biên độ
広場 ひろば Quảng trường
広々 ひろびろ Rộng lớn,rộng rãi
広める ひろめる Loan tin,truyền tin,tuyên truyền
ピンク Màu hồng
便箋 びんせん Giấy viết thư,đồ văn phòng phẩm
瓶詰 びんづめ Sự đóng chai
ファスナー Móc cài,quai móc ,then cài
風船 ふうせん Khí cầu
不運 ふうん Không may mắn ,sự bất hạnh
殖える ふえる Tăng,nhân lên
深まる ふかまる Sâu thêm,sâu sắc thêm
不規則 ふきそく Không có quy tắc,không có điều độ
普及 ふきゅう Mở rộng,phổ cập
付近 ふきん Kế cận,phụ cận
瞳 ひとみ Tròng mắt ,con ngươi
一休み ひとやすみ Nghỉ một lát
独り言 ひとりごと Độc thoại
ひとりでに Tự nhiên
ビニール Nhựa vinyl
皮肉 ひにく Châm chọc,giễu cợt
日日 ひにち Số ngày
捻る ひねる Đánh bại,vắt óc
日の入り ひのいり Mặt trời lặn,xế chiều
日の出 ひので Mặt trời mọc,bình minh
響き ひびき Tiếng vang,chấn động,dư âm
響く ひびく Vang động,chấn động
皮膚 ひふ Da
冷やす ひやす Lạnh
ひゃっかじてん Từ điển bách khoa
美容 びよう Vẻ đẹp,dung nhan
表紙 ひょうし Bìa ,tờ bìa
標識 ひょうしき Dấu vết,dấu tích
標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩn
標本 ひょうほん Mẫu vật,tiêu bản
評論 ひょうろん Bình luận
平仮名 ひらがな Chữ hiragana
ビルディング Tòa nhà cao tầng
昼寝 ひるね Ngủ trưa
広げる ひろげる Mở rộng,bành ,kéo
広さ ひろさ Bề rộng,chiều rộng,biên độ
広場 ひろば Quảng trường
広々 ひろびろ Rộng lớn,rộng rãi
広める ひろめる Loan tin,truyền tin,tuyên truyền
ピンク Màu hồng
便箋 びんせん Giấy viết thư,đồ văn phòng phẩm
瓶詰 びんづめ Sự đóng chai
ファスナー Móc cài,quai móc ,then cài
風船 ふうせん Khí cầu
不運 ふうん Không may mắn ,sự bất hạnh
殖える ふえる Tăng,nhân lên
深まる ふかまる Sâu thêm,sâu sắc thêm
不規則 ふきそく Không có quy tắc,không có điều độ
普及 ふきゅう Mở rộng,phổ cập
付近 ふきん Kế cận,phụ cận