Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 8”
的 てき Của 適応 てきおう Thích ứng, sự phù hợp 適宜 てきぎ Phù hợp 適性 てきせい Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc 手際 てぎわ Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc 手順 てじゅん Thứ tự, trình tự 手錠 てじょう Còng tay, còng số 8 手近 […]