Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 7”
展示 てんじ Triển lãm, trưng bày 天井 てんじょう Trần nhà, mái nhà, đỉnh 転じる てんじる Chuyển biến, thay đổi, đổi 点線 てんせん dotted line, perforated line 天体 てんたい Thiên thể 転転 てんてん Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại てんで Hoàn toàn 転任 てんにん Chuyển công việc, chuyển công tác 展望 てんぼう Sự nhìn […]