Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 7”

展示    てんじ    Triển lãm, trưng bày 天井    てんじょう    Trần nhà, mái nhà, đỉnh 転じる    てんじる    Chuyển biến, thay đổi, đổi 点線    てんせん    dotted line, perforated line 天体    てんたい    Thiên thể 転転    てんてん    Chuyển đi chuyển lại, lộn  đi lộn lại てんで    Hoàn toàn 転任    てんにん    Chuyển công việc, chuyển công tác 展望    てんぼう    Sự nhìn […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 8”

的    てき    Của 適応    てきおう    Thích ứng, sự phù hợp 適宜    てきぎ    Phù hợp 適性    てきせい    Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc 手際    てぎわ    Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc 手順    てじゅん    Thứ tự, trình tự 手錠    てじょう    Còng tay, còng số 8 手近   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 9”

積もり    つもり    Ý định, kế hoạch 露    つゆ    Sương 強まる    つよまる    Đạt được sức mạnh, có được sức mạnh 強める    つよめる    Cũng cố, để nhấn mạnh 連なる    つらなる    Mở rộng, căng ra 貫く    つらぬく    Xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt 連ねる    つらねる    Liên kết, tham gia 釣り    つり    Câu cá 吊り革    つりかわ    Dây đeo 釣鐘   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 10”

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập 造り    つくり    Cấu trúc, vóc dáng 造る    つくる    Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo 繕う    つくろう    Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh 接ぐ    つぐ    Tham gia, thiết lập 継ぐ    つぐ    Thành công 付け加える    つけくわえる    Thêm vào, gắn thêm vào 告げる    つげる    Thông báo 辻褄    つじつま    Đồng nhất, […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 11”

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập 沈殿    ちんでん    Sự lắng đọng, bồi đắp, đọng lại 沈没    ちんぼつ    Sự chìm/ đắm 沈黙    ちんもく    Im lặng, lầm lì 陳列    ちんれつ    Triển lãm, trưng bày, hiển thị 追及    ついきゅう    Sự đuổi bắt, sự truy tìm 追跡    ついせき    Truy tìm, truy lùng, đuổi theo dấu vết 次いで    ついで    Tiếp […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 12”

中立    ちゅうりつ    Trạng thái trung lập 中和    ちゅうわ    Trung hòa, chống lại 腸    ちょう    Ruột 蝶    ちょう    Bướm 超    ちょう    Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu 庁    ちょう    Văn phòng Chính phủ 調印    ちょういん    Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong 聴覚    ちょうかく    Thính giác 長官    ちょうかん    Thư ký 聴講    ちょうこう    Kiểm toán 徴収    ちょうしゅう    Thu […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 13”

縮まる    ちぢまる    Rút ngắn, thu hẹp 窒息    ちっそく    Sự nghẹt thở 些とも    ちっとも    Không gì cả 秩序    ちつじょ    Trật tự, đều đặn, hệ thống, phương pháp 知的    ちてき    Trí tuệ 著    ちょ    Tác phẩm, tác giả, được viết bởi, nổi bật 着    ちゃく    Mặc (áo quần), tới , đến 着手    ちゃくしゅ    embarkation, launch 着色    ちゃくしょく   […]