Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 36”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 一面 いちめん một bên, một giai đoạn, trang phía trước, mặt khác, toàn bộ bề mặt 一目 いちもく trong nháy mắt, một cái nhìn 一様 いちよう tính thống nhất, ngang nhau, giống nhau, bình đẳng, không thiên vị 一律 いちりつ ngang nhau, tính đồng […]