Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 36”

Kanji           Hiragana            Tiếng Việt 一面         いちめん    một bên, một giai đoạn, trang phía trước, mặt khác, toàn bộ bề mặt 一目         いちもく    trong nháy mắt, một cái nhìn 一様         いちよう    tính thống nhất, ngang nhau, giống nhau, bình đẳng, không thiên vị 一律         いちりつ    ngang nhau, tính đồng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 37”

Kanji             Hiragana        Tiếng Việt 愈々           いよいよ    nhiều hơn và nhiều hơn nữa, hơn nữa, ngày càng, cuối cùng, ngoài nghi ngờ 意欲           いよく     ham muốn, tham vọng 苛々           いらいら    cảm thấy lo lắng, kích thích 入口           いりくち    cửa ra vào, cửa khẩu, miệng 衣料           いりょう   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 38”

Kanji            Hiragana          Tiếng Việt 団扇          うちわ    quạt 内訳          うちわけ    các mặt hàng, phân tích, phân loại 訴え          うったえ    vụ kiện, khiếu nại 鬱陶しい     うっとうしい    ảm đạm, buồn 写し          うつし    sao chép, trùng lặp 空ろ          うつろ    trống, […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 39”

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt 運用    うんよう    Hoạt động 会        え    Cuộc họp 重        え    Quan trọng えい    Cá đuối 映写    えいしゃ    Chiếu 英字    えいじ    Ký rự romanji,ký tự chữ 衛生    えいせい    Y tế 映像    えいぞう    Ảnh  tượng 英雄    えいゆう    Anh hùng 液        えき    Chất lỏng 役        えき    Vai […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 40”

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt 応急     おうきゅう    Sơ cứu,cấp cứu 黄金     おうごん    Vàng,bằng vàng 黄色     おうしょく    màu hổ phách 応募     おうぼ    Đăng ký,ứng tuyển おおい    Này ,ê 大方     おおかた    Đa phần,phần lớn 大柄     おおがら    Lớn xây dựng,mô hình lớn 大げさ おおげさ    Long trọng,phô trương,phóng đại 大事     おおごと    Quan trọng,đại […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 41”

Kanji             Hiragana          Tiếng Việt 押し寄せる   おしよせる    Bao vây お祖父さん   おじいさん    Ông お邪魔しますおじゃまします    Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền 雄                おす    Đực お世辞        おせじ    Sự nịnh nọt,nói nịnh 襲う            おそう    Công kích ,tấn công 遅くとも    おそくとも    Mới nhất 恐らく        おそらく    Có lẽ,có thể,e rằng 恐れ            おそれ    Ngại ngùng,ngại […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 42”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 怯える    おびえる    Cơn ác mộng,sợ hãi 夥しい    おびただしい    Nhiều,vô số ,một loạt 帯びる    おびる    Mang,đeo,được nhận 覚え        おぼえ    Ghi nhớ ,nhớ 御負け    おまけ    Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng お巡りさんまわりさん    Cảnh sát giao thông お宮         おみや    Miếu thần của nhật bản お襁褓     […]