Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 58”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt 小売       こうり    Bán lẻ 効率       こうりつ    Hiệu quả 公立       こうりつ    Công khai 小柄       こがら    Ngắn 小切手   こぎって    Kiểm tra 国産       こくさん    Sản phẩm quốc nội 国定       こくてい    Quốc gia 国土       こくど    Quốc gia 告白       こくはく    Thú nhận,thú […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 59”

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt 火燵        こたつ    Bảng với máy sưởi 古代        こだい    Cổ đại,xưa こだわる    Để được cụ thể,phải được quan tâm 誇張        こちょう    Làm to thêm 滑稽        こっけい    Hài hước 国交        こっこう    Quan hệ ngoại giao 骨董品    こっとうひん    Vật lạ 骨            こつ    Xương 固定        […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 60”

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt 混同       こんどう    Lẫn lộn 今日は   こんにちは    Hôm nay 今晩は   こんばんは    Chào buổi tối 根本       こんぽん    Chân răng 御           ご    Chúng tôi 語彙       ごい    Từ vựng 濠           ごう    Hào sâu 業           ごう    Nghiệp ,nghiệp chướng,kỹ năng 号   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 61”

Kanji      Hiragana       Tiếng Việt 再建    さいけん    Sự xây dựng lại 再現    さいげん    Sinh sản 採算    さいさん    Lợi nhuận 採集    さいしゅう    Thu thập 再生    さいせい    Tái sinh 最善    さいぜん    Tốt nhất 採択    さいたく    Nhận con nuôi 再発    さいはつ    Tái phát 栽培    さいばい    Trồng trọt 細胞    さいぼう    Pin 採用    さいよう    Hỗ trợ 遮る    さえぎる    Chặn đứng,cắt ngang […]

Đề số 15 : Luyện thi kanji N5  

  I,ことばの読み方として最もよいものを、A、B、C、Dから一つえらびなさい。 1.この辞書は 二千六百円です。 辞書 (A) ししょ (B) しじょ (C) じしょ (D) じじょ   二千六百 (A) にせんはっぴゃく (B) にぜんろっぴゃく (C) にせんろっぴゃく (D) にせんろくひゃく   2.来月、わたしは 二十歳です。 来月 (A) らいげつ (B) らいがつ (C) きげつ (D) きがつ   二十歳 (A) にじゅうさい (B) にじゅっさい (C) はたち (D) ほたち   3.学校を 出て、二つめのこうさてんを ひだりに まがってください。 学校 (A) がくこう (B) がっこう (C) がくこ (D) がくこ   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 1”

Kanji            Hiragana             Tiếng Việt あいかわらず       Như thường lệ ,giống như アイデア/アイディア    Ý tưởng あいまい         Mơ hồ ,không rõ ràng 遭う          あう           Gặp gỡ ,gặp phải 扇ぐ          あおぐ       Quạt 青白い      あおじろい   Nhợt nhạt,xanh […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 2”

Kanji          Hiragana     Tiếng Việt あぶる       Thiêu đốt あふれる    Tràn ngập 雨戸        あまど       Cửa che mưa 甘やかす あまやかす Nuông chiều 余る        あまる       Vẫn còn,còn lại 編物        あみもの    Đồ đan ,áo len 編む        あむ           Đan 危うい    あやうい    Nguy hiểm ,quan trọng 怪しい    あやしい    Nghi […]