Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 61”

Kanji      Hiragana       Tiếng Việt
再建    さいけん    Sự xây dựng lại
再現    さいげん    Sinh sản
採算    さいさん    Lợi nhuận
採集    さいしゅう    Thu thập
再生    さいせい    Tái sinh
最善    さいぜん    Tốt nhất
採択    さいたく    Nhận con nuôi
再発    さいはつ    Tái phát
栽培    さいばい    Trồng trọt
細胞    さいぼう    Pin
採用    さいよう    Hỗ trợ
遮る    さえぎる    Chặn đứng,cắt ngang
囀る    さえずる    Hót líu lo,hót ríu rít
冴えるさえる    Trong trẻo,minh mẫn
竿        さお    Cần,trục ,cành
栄えるさかえる    Phồn vinh,phồn thịnh,hưng thịnh
杯        さかずき    Cốc ,chén
逆立ちさかだち    Sự trồng cây chuối,chống tay xuống đất
逆上るさかのぼる    Đảo ngược leo
盛る    さかる    Phát đạt,thịnh vượng ,phát triển
差額    さがく    Số chênh lệch,khoản chênh lệch
下がるさがる    Hạ xuống,hạ bớt,giảm đi
一昨昨日さきおととい    Hôm kia
先に    さきに    Sớm hơn,phía trước,trước
詐欺    さぎ    Sự lừa đảo
作        さく    Công việc,làm ruộng ,sự chế tác
策        さく    Sách,sách lược,kế sách
柵        さく    Hàng rào cọc,bờ rào
削減    さくげん    Cắt giảm,giảm bớt
錯誤    さくご    Sai lầm
作戦    さくせん    Tác chiến,chiến lược,kế hoạch
作物    さくぶつ    Hoa màu,cây trồng
叫び    さけび    Sự kêu lên,hét lêns
裂けるさける    Bị rách,bị toác ra,bị chia cắt
捧げるささげる    Giơ cao,giương lên,cống hiến,trình lên,đệ lên