Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 3”

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt 一段と   いちだんと    Hơn rất nhiều,hơn một bậc 一流      いちりゅう    Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp 佚          いつ       Khi nào ,lúc nào ,bao lâu 一昨日   いっさくじつ    Ngày hôm kia 一昨年   いっさくねん    Năm trước 一斉      いっせい    Đồng thời ,tất cả cùng một lúc 一旦      いったん    Tạm […]

Đề số 13 : Luyện thi kanji N5

  I,ことばの読み方として最もよいものを、A、B、C、Dから一つえらびなさい。 1. ほんだの右に小 さいいすがあります。 右 (A) みぎ (B) みに (C) ひだり (D) ひたり   小さい (A) こさい (B) しいさい (C) しょうさい (D) ちいさい 2. 土 よう日の朝、雨がたくさんふりました。 土よう日 (A) かようび (B) どようび (C) すいよび (D) もくようび   朝 (A) あさ (B) ばん (C) ひる (D) よる   雨 (A) あめ (B) なつ (C) ゆき (D) […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 4”

Kanji             Hiragana       Tiếng Việt 打ち消す   うちけす       Phủ nhận 討つ          うつ              Trầm cảm うっかり       Vô tình 映す           うつす          Truyền 写る           うつる          Phản ánh うどん        Món phở nhật 有無          うむ          Có hay không có 埋める      うめる    Chôn lấp,mai táng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 5”

Kanji            Hiragana      Tiếng Việt 追い越す  おいこす      Chạy qua,vượt qua オイル         Dầu ,dầu máy 応援          おうえん     Ủng hộ ,cổ động 王女         おうじょ     Công chúa 応ずる      おうずる     Trả lời ,đáp ứng 応接         おうせつ     Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách 応対          おうたい     Tiếp nhận ,xử lý […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 6”

Kanji                Hiragana       Tiếng Việt 教わる           おそわる      Được giảng dạy だいじに      Chăm sóc bản thân 落着く           おちつく      Bình tĩnh 御手洗           おてあらい  Nhà vệ sinh お出掛け        おでかけ      Ra ngoài お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc おどかす     Đe dọa,ép buộc 落し物            おとしもの   Mất tài sản おととい    Ngày hôm […]

Đề số 12 : Luyện thi kanji N5

  ことばを漢字で書くとき、最もよいものを、A、B、C、Dから一つえらびなさい。 1.えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ100メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。 みなみ (A) 東 (B) 西 (C) 南 (D) 北 いって (A) 言って (B) 走って (C) 入って (D) 行って   ひだり (A) 左 (B) 在 (C) 右 (D) 石   おおきい (A) 高きい (B) 多きい (C) 広きい (D) 大きい   2. ちちのたんじょうびにねくたいとわいしゃつをあげました。 ちち (A) 母 (B) 姉 (C) 兄 (D) 父   ねくたい […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 7”

Kanji       Hiragana     Tiếng Việt カーブ       Đường cong bóng ,đường cong 貝         かい          Con sò 開会      かいかい   Khai mạc 会館      かいかん   Hội trường ,cuộc họp 改札      かいさつ   Kiểm tra vé 解散      かいさん    Giải tán 海水浴  かいすいよく  Tắm biển 回数      かいすう       Số lần,tần số 回数券  […]