Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 6”

Kanji                Hiragana       Tiếng Việt
教わる           おそわる      Được giảng dạy
だいじに      Chăm sóc bản thân
落着く           おちつく      Bình tĩnh
御手洗           おてあらい  Nhà vệ sinh
お出掛け        おでかけ      Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
おどかす     Đe dọa,ép buộc
落し物            おとしもの   Mất tài sản
おととい    Ngày hôm kia
おととし    Năm trước
おとなしい Vâng lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh
驚かす            おどろかす    Ngạc nhiên
おねがいします    Xin
各々               おのおの    Hoặc,tương ứng ,rẽ
伯母さん        おばさん    Dì ,cô
おはよう    Chào buổi sáng
お参り           おまいり    Đến
おまたせしました  Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
おまちください    Vui lòng chờ
おまちどおさま    Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
思い掛けない おもいがけない    Bất ngờ ,giản dị
思い込む        おもいこむ    Nghĩ rằng ,cho rằng
思いっ切り    おもいっきり    Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
思い付く       おもいつく    Nghĩ đến ,nhấn khi
重たい           おもたい    Nặng,lớn,nghiêm trọng
おやすみ    Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
おやつ    Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
親指               おやゆび    Ngón tay cái
オルガン    Cơ quan
卸す               おろす    Bán buôn
恩恵               おんけい    Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
温室               おんしつ    Nhà kính
温泉               おんせん    Suối nước nóng
温帯              おんたい    Ôn đới
御中               おんちゅう    Công ty
女の人            おんなのひと    Phụ nữ
蚊                    か    Con muỗi