Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 13”

Kanji         Âm On         Âm Kun            Tiếng Việt 還 カン かえ.る Gửi lại,trả lại 属 ゾク ショク ヤカ さかん つく Thuộc,giống,cấp dưới chính thức,liên kết 慮 リョ オモンパカ. おもんぱく.る Thận trọng,suy nghĩ,quan tâm,xem xét,cân nhắc,sợ hãi 枠   わく Khung hình,khung,trục chính,ống chỉ 恵 ケイ エ メグ. めぐ.む Ủng hộ,phước lành,ân sủng,lòng nhân ái 露 ロ […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N4 “Bài 14”

Kanji            Hiragana                Tiếng Việt 拾う            ひろう                   Nhặt được,lượm được ファックス             Máy fax 増える        ふえる                    Tăng lên 深い            ふかい                   […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 14”

Kanji         Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt 鹿 ロク しか  Nai 却 キャク かえ.って しりぞ.く しりぞ.ける Thay vào đó,trái lại,thay 端 タン ハ はし は はた -ばた Cạnh,nguồn gốc,kết thúc,điểm,biên giới 賃 チ   Giá vé,lệ phí,cho thuê,tiền lương 獲 カク え.る Thu giữ,nhận được,tìm, kiếm,có được,có thể 郡 グン こうり Quận,huyện 併 ヘイ あわ.せる […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N4 “Bài 16”

Kanji            Hiragana                Tiếng Việt 湯                ゆ                         Nước sôi 輸出            ゆしゅつ・する     Xuất khẩu 輸入            ゆにゅう・する     Nhập khẩu 指                ゆび             […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 15”

Kanji         Âm On         Âm Kun         Tiếng Việt 譲 ジョウ ユズ. Hoãn,doanh thu,chuyển giao,chuyển tải 称 ショウ ホメ. たた.える とな.える あ.げる かな.う はか.り はか.る Tên gọi,lời khen ngợi,ngưỡng mộ,tên,chức danh,danh vọng 納 ノウ ナッ ナ ナン トウ オサ.マ おさ.める -おさ.める Giải quyết,có được,gặt hái,thanh toán,lưu trữ,cung cấp 樹 ジュ   Cây gỗ,gỗ 挑 チョウ いど.む Thách […]