Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 58”

Kanji        Âm On        Âm Kun          Tiếng Việt 胴 ドウ Thân cây,thân,vỏ tàu 迭 テツ   Chuyển nhượng,thay đổi luân phiên 挿 ソウ さ.す はさ.む Chèn,đưa vào,ghép,mặc 嵐 ラン アラ   Bão,cơn bão tố 椎 ツイ スイ ウ. つち Gỗ sồi,vồ 絹 ケン きぬ Lụa 陪 バイ   Đảnh lễ,hãy làm theo,đi cùng,tham dự 剖 ボウ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 59”

Kanji          Âm On         Âm Kun         Tiếng Việt 楠 ナン ダン ゼン ネン クスノ くす Cây long nảo 笛 テキ フ Đường ống,còi,kèn 玲 レ Âm thanh đồ trang sức 奴 ド ヤッ やつ Nô lệ,đầy tớ,các đồng 錠 ジョウ   Khóa,xiềng xích,gông cùm 拳 ケン ゲン こぶし Nắm tay 翔 ショウ ト. かけ.る Bay lên,bay […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 60”

Kanji        Âm On         Âm Kun             Tiếng Việt 叔 シュ   Chú,thanh niên 雌 シ め- めす めん Nữ tính,nữ 亨 コウ キョウ ホウ タテマツ.   Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt 堪 カン タン た.える たま.る こ.らえる こた.える Chịu đựng,hỗ trợ,kháng cự 叙 ジョ つい.ず ついで Trao,liên quan,tường thuật,mô tả 酢 サク す Dấm,chua 吟 ギン   […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 62”

Kanji        Âm On         Âm Kun           Tiếng Việt 胡 ウ コ ゴ ナン Mạn rợ,nước ngoài 幽 ユウ Để xa 峻 シュン タカ. けわ.しい Cao,dốc 曹 ソウ ゾウ つかさ ともがら へや Thiếu sinh quân,bạn bè 詠 エイ ウタ. よ.む Ngâm thơ,bài thơ,bài hát,sáng tác 卑 ヒ いや.しい いや.しむ いや.しめる Thấp kém,cơ sở,xấu xa,thô tục 侮 ブ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 63”

Kanji         Âm On            Âm Kun          Tiếng Việt 茎 ケイ キョウ くき Thân cây 帥 スイ   Chỉ huy,quân đội hàng đầu,thống đốc 逝 セイ ゆ.く Đi,chết 汽 キ   Hơi nước 琢 タク ミガ.   Đánh bóng 匿 トク かくま.う Ẩn,nơi trú ẩn,lá chắn 襟 キン えり Cổ áo,ve áo 蛍 ケイ ほたる Chớp lỗi,con […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 64”

Kanji        Âm On          Âm Kun           Tiếng Việt 藍 ラン あい Chàm 賊 ゾク   Trộm,nổi loạn,kẻ phản bội,kẻ cướp 搾 サク しぼ.る Ép 畔 ハン ア   Đê 遼 リョ   Xa xôi 唄 バイ うた うた.う Bài hát 孔 コウ ア   Khoang, lỗ,khe,,rất,rất lớn,cực 橘 キツ タチバ   Cam quýt 漱 ソウ シュウ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 65”

Kanji        Âm On         Âm Kun            Tiếng Việt 渓 ケイ たに たにがわ Núi suối,thung lũng 翁 オウ オキ   Đáng kính của ông già 廉 レ Mặc cả,lý do,phí, điểm nghi ngờ,tài khoản,chân thành,giá rẻ 謹 キン つつし.む Kín đáo,tôn kính,khiêm tốn 瞳 ドウ トウ ヒト   Học sinh 湧 ユウ ヨウ ユ ワ.   Lên […]