Tiếng nhật chuyên ngành điện tử
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát 2 – IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất 3 – あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu 4 – あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm 5 – 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học) 6 – あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ 7 – […]