Entries by tran cong

Từ mới về trạng thái sức khỏe.

  元気  khỏe mạnh 強い mạnh 弱い yếu 痛い đau nhức ー ヒリヒリする: rát ー チクチクする: nhói 疲れた: mệt だるい: mệt mỏi かゆい:ngứa くすぐったい:nhột, buồn やせた: gầy, ốm 太った:béo めまい:chóng mặt 頭がくらくらする: cảm giác khi bị say nắng 痺れ:tê 麻痺:tê liệt, bại 吐き気:buồn nôn 気分が悪い:khó chịu 寒気:ớn lạnh 震え:run rẩy 風邪気味:muốn cảm 冷や汗:mồ hôi lạnh 息苦しい:khó thở 窒息:nghẹt […]

TỪ VỰNG CHÍNH TRỊ

  せいじ seiji CHÍNH TRỊ せいじか seijika CHÍNH TRỊ GIA せいふ seifu CHÍNH PHỦ こっか kokka NHÀ NƯỚC せいさく seisaku CHÍNH SÁCH けんり kenri QUYỀN LỢI ぎむ gimu NGHĨA VỤ こっかい kokkai QUỐC HỘI ぎいん giin NGHỊ VIỆN とう tou ĐẢNG しゃかいしゅぎ shakaishugi CHỦ NGHĨA XÃ HỘI ほうりつ houritsu LUẬT PHÁP けんぽう kenpou HIẾN PHÁP しゅしょう shushou THỦ TƯỚNG だいとうりょう daitoutyou TỔNG THỐNG こくみん kokumin NHÂN DÂN みんしゅ minshu DÂN CHỦ たいしかん taishikan […]

Từ vựng chuyên ngành kế toán

  租税公課 ( そぜいこうか ): Các loại thuế 賃借料 ( ちんしゃくりょう ): Tiền cho thuê 保険料 ( ほけんりょう ): Phí bảo hiểm 雑損 ( ざっそん ):bTổn thất các loại 減価償却費 ( げんかしょうきゃくひ ): Phí khấu hao tài sản 減価償却累計額 ( げんかしょうきゃくるいけいがく ): Tổng số tiền khấu hao tài sản 前払金 ( まえばらいきん ): Chi phí […]

Từ vựng chuyên ngành kinh tế

  保証金 ほしょうきん bảo hiểm 食費 しょくひ tiền ăn 手数料 てすうりょう tiền phí 厚生年金・退職金 こうせいねんきん 、たいしょくひ tiền hưu trí 手当て tiền trợ cấp 公共料金 こうきょう料金 tiền phí công ích 電話代 tiền điện thoai ガス代 tiền gas 電気代 tiền điện 衣装代・履物代 いしょうだい、はきもの tiền phí ăn măc, quần áo 学費 học phí 運送料 phí chuyển bưu điện 礼金 tiền hoa hồng シフト間の食費 tiền ăn ca 娯楽費 ごらくひ phí vui chơi, giải trí 会費 tiền hội phí 水道代 tiền điện nước 家賃 tiền thuê […]

 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT 

  所在地 ( しょざいち ): Địa chỉ 項目 ( こうもく ): Hạng mục 四輪工場 ( よんりんこうじょう ): Nhà máy sản xuất xe 4 bánh 設備設置環境 ( せつびせっちかんきょう ): Môi trường lắp đặt thiết bị 設備共通仕様書 ( せつびきょうつうしようしょ ): Thông số kỹ thuật chung cho thiết bị 気温 ( きおん ): Nhiệt độ 湿度 ( しつど […]

Từ vựng ISO 14001

  基準(きじゅん):Tiêu chuẩn, 規格(きかく):Qui cách 規定(きてい):Qui định 求める、要求する、請求する(もとめる、ようきゅうする、せいきゅうする):Yêu cầu 職場環境(しょくばかんきょう): Môi trường làm việc 4.1 一般要求事項(いっぱんようきゅうじこう):Các yêu cầu chung 4.2 環境方針(かんきょうほうしん):Chính sách môi trường 4.3 計画(けいかく):Lập kế hoạch 4.3.1 環境側面(かんきょうそくめん):Khía cạnh môi trường 4.3.2 法的及びその他の要求事項(ほうてきおよびそのほかのようきゅうじこう):Yêu cầu về pháp luật và yêu cầu khác. 4.3.3 環境目的.目標(かんきょうもくてき、もくひょう):Mục tiêu, chỉ tiêu môi trường 4.3.4 環境マネジメントプログラム: Các chương trình quản lý môi trường 4.4 実施及び運用(じっしおよびうんよう):Thực […]

Từ vựng liên quan đến nấu ăn

  1. 炒める(いためる): xào 2. 揚げる(あげる): rán 3. ゆでる: luộc 4. あぶる: hơ lửa, nướng 5. 焼く(やく): nướng, rán, thui 6. 煎じる(せんじる): rang 7. 蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp 8. ふかす: hấp 9. 煮る(にる): nấu, hầm 10. 炊く・焚く(たく): nấu ( cơm) 11. 混ぜる(まぜる)、混合する: trộn 12. 味わう(あじわう): nêm, nếm 13. 沸騰する(ふっとうする): nấu sôi, đun sôi 14. […]