Từ vựng chuyên ngành xây dựng
Cát砂、サンド Cát trắng白砂(はくさ、はくしゃ) Cát vàng làm khuôn đúc, lọc nước Cát nhiễm mặn Hàm lượng Cl塩素含有率 Hàm lượng TiO2 Đá vôi石灰岩、石灰、アイム Đá vôi làm nguyên liệu sản xuất kính xây dựng, luyện kim, nung vôi Đá khối: 切り石のブロックアイス – Granite花崗岩(かこうがん)、御影石(みかげいし), gabro, diorite … (các đá có nguồn gốc Macma) – Đá cẩm thạch大理石(だいりせき), đá […]