Từ vựng lĩnh vực chứng khoán
1.証券保管振替機構 Trung tâm lưu giữ chứng khoán 2.外国為替市場 Thị trường hối đoái 3. 前払うひよう Chi phí trả trước 4.偽造株券 Cổ phiếu giả 5.預金市場 Thị trường nợ 6.優先株式 Cổ phiếu ưu đãi 7.実質株主報告 Báo cáo cổ đông thực chất 8.株主総会 Hội đồng cổ đông 9.利益幅 Biên lợi nhuận 10.償還手形 Hối phiếu hoàn trả 11.総資産利益率 Hệ […]