Từ vựng liên quan đến nấu ăn
1. 炒める(いためる): xào 2. 揚げる(あげる): rán 3. ゆでる: luộc 4. あぶる: hơ lửa, nướng 5. 焼く(やく): nướng, rán, thui 6. 煎じる(せんじる): rang 7. 蒸す(むす): chưng cách thủy, hấp 8. ふかす: hấp 9. 煮る(にる): nấu, hầm 10. 炊く・焚く(たく): nấu ( cơm) 11. 混ぜる(まぜる)、混合する: trộn 12. 味わう(あじわう): nêm, nếm 13. 沸騰する(ふっとうする): nấu sôi, đun sôi 14. […]