Bài 6 : Chỉ cách nấu món ăn đất nước mình

A: そんなことないよ。これ、すごく簡単なんだよ。

<  Không đâu. Cái này làm rất dễ mà >

B: 本当?どうやって作るの?

< Thật à? Làm như thế nào vậy? >

A: あのね。まず、牛肉を食べやすい大きさにきって、たまねぎは薄切りにしてね。

<  thế này nhé, đầu tiên bạn cắt thịt bò thành miếng vừa miệng ăn, rồi ướp với hành >

B: うん、薄切りね。

< ướp hành hả >

A: それから、なべに油を入れて、牛肉とたまねぎをいれて、いためるでしょ。されに、水、酒、さとう、しょうゆ、それから、みそをすこし入れて5,6分にるんだ。

  < sau đó, cậu cho dầu vào nồi cho hành và thịt bò vào rồi xào lên. Tiếp theo là nước, rượu, đường, xì dầu , sau đó sẽ cho một ít nước tương và nấu trong khoảng 5-6 phút >

B: みそを入れるの?

<. Cho nước tương vào à>

A: うん、これが、隠し味になるんだ。

< uhm, đây mùi vị rất ngon này >

B: へえ。

< hả >

A: 最後に、それを暖かいご飯の上にのせて、出来上がり。簡単でしょ?肉を煮すぎないのが、コツだよ。

< cuối cùng, phủ lên cơm nóng, hoàn thành rồi. Rất dễ phải không. Lời khuyên là không nấu thịt quá nhừ >

B: ふーん。なるほど。ありがとう。今度作ってみよう。

< uhm, đúng vậy. Cám ơn cậu. Lần sau mình sẽ thử làm .

A: うん、つくってみて。

< uhm. hãy làm thử xem sao >

           新しい言葉

自分(じぶん):mình, bản thân mình

国(くに):đất nước

料理(りょうり):món ăn

作り方(つくりかた):cách làm

教える(おしえる):dạy, chỉ bảo

先週(せんしゅう):tuần trước

上手(じょうず):giỏi, khéo tay

簡単(かんたん):đơn giản, dễ dàng

牛肉(ぎゅうにく):thịt bò

薄切り(うすぎり):ướp cùng

油(あぶら):dầu, mỡ

砂糖(さとう):đường

しょうゆ:xì dầu

ご飯(ごはん):cơm

コツ: lời khuyên, bí quyết

今度(こんど):lần sau