Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 23”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 覇 | ハ ハク | はたがしら | Quyền bá chủ,quyền tối cao,lãnh đạo,nhà vô địch |
| 詳 | ショウ ツマビ.ラ | くわ.しい | Chi tiết,đầy đủ,phút,chính xác |
| 抵 | テイ | Chống lạ,tiếp cận,liên lạc |
| 脅 | キョウ | おびや.かす おど.す おど.かす | Đe dọa,ép buộc |
| 茂 | モ シゲ. | Um tùm | |
| 犠 | ギ キ | いけにえ | Hy sinh |
| 旗 | キ | はた | Lá cờ,cờ quốc gia |
| 距 | キョ | へだ.たる | Đường dài |
| 雅 | ガ ミヤ. | Duyên dáng,thanh lịch,tinh tế | |
| 飾 | ショク カザ. | かざ.る | Trang trí,tô điểm,tôn tạo |
| 網 | モウ ア | Lưới,mạng | |
| 竜 | リュウ リョウ ロウ イ | たつ | Rồng,đế quốc |
| 詩 | Bài thơ,thơ | ||
| 繁 | ハン | しげ.る しげ.く | Um tùm,dày,mọc um tùm,tần số,sự phức tạp,rắc rối |
| 翼 | ヨク | つばさ | Cánh,máy bay,sườn |