Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 3”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 監 | カ | Giám sát,quan chức,quy định,quản lý | |
| 環 | カン | Nhẫn ,vòng tròn,bánh xe,liên kết | |
| 審 | シン ツブサ. | つまび.らか | Thẩm phán,dùng thử |
| 義 | Sự công bình,ý nghĩa,đạo đức | ||
| 訴 | ソ | うった.える | Kiện,khiếu nại ,kháng cáo |
| 株 | シュ | かぶ | Cổ phiếu,gốc cây,chứng khoán |
| 姿 | シ スガ | Con số,hình dạng,hình thức | |
| 閣 | カク | Tháp,tòa nhà cao,cung điện | |
| 衆 | シュウ シュ | おお.い | Khối lượng,phong phú,dân |
| 評 | ヒョウ | Đánh giá,phê bình,bình luận | |
| 影 | エイ | かげ | Bóng |
| 松 | ショウ マ | Cây thông | |
| 撃 | ゲキ | う.つ | Đánh bại,tấn công,đánh bại ,chinh phục |
| 佐 | Trợ lý,giúp đỡ | ||
| 核 | カク | Hạt nhân,lõi |