Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 30”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
卓 | タ | Nổi tiếng,bàn ,cao | |
亀 | キ キュウ キン カ | Ba ba,rùa | |
糧 | リョウ ロウ | かて | Quy định thực phẩm,bánh mì |
簿 | ボ | Đăng ký,sổ ghi | |
炉 | ロ | いろり | Lò sưởi,lò nung,lò phản ứng |
牧 | ボク マ | Giống,chăm sóc,chăn chiên,thức ăn,đồng cỏ | |
殊 | シュ | こと | Đặc biệt |
殖 | ショク フ.ヤ | ふ.える | Tăng thêm,nhân,tăng,nâng cao |
艦 | カン | Chiến hạm | |
輩 | ハイ | -ばら やから やかい ともがら | Đồng chí,đồng bào,con người |
穴 | ケツ ア | hole, aperture, slit, cave, den | |
奇 | キ | く.しき あや.しい くし めずら.しい | Lỗ,khẩu độ,khe hang |
慢 | マン | Nhạo báng,sự lười biếng | |
鶴 | カク ツ | Cần cẩu | |
謀 | ボウ ム | はか.る たばか.る はかりごと | Âm mưu,lừa gạt,lừa dối |