Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 31”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
暖 | ダン ノン | あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める | Ấm áp |
昌 | ショウ サカ | Thịnh vượng,tươi sáng,rõ ràng | |
拍 | ハク ヒョウ | Vỗ tay |
朗 | ロウ アキ.ラ | ほが.らか | Du dương,rõ ràng,tươi sáng,thanh thản,vui vẻ |
寛 | カン ユル.ヤ | くつろ.ぐ ひろ.い | Khoan dung,rộng lượng,thư giãn |
覆 | フク | おお.う くつがえ.す くつがえ.る | Lộn nhào,bóng râm |
胞 | ホウ | Bào thai,túi,vỏ | |
泣 | キュウ | な.く | Khóc,rên rỉ |
隔 | カク | へだ.てる へだ.たる | Khoảng cách,riêng biệt |
浄 | ジョウ セイ | きよ.める きよ.い | Làm sạch,thanh lọc,xua đuổi |
没 | ボツ モツ | おぼ.れる しず.む ない | Chìm,ẩn,rơi vào,biến mất,chết |
暇 | カ | ひま いとま | Thời gian rảnh,nghỉ ngơi |
肺 | ハイ | Phổi | |
貞 | テイ サ | Ngay thẳng,không thay đổi,đức khiết tịnh | |
靖 | セイ ジョウ ヤス.ンジ | Hòa bình |