Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 42”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 棚 | ホウ | たな -だな | Kệ ,gờ,gắn kết,lớp phủ |
| 潔 | ケツ イサギヨ. | Thuần khiết,tinh khiết,công bình,dũng cảm | |
| 酷 | コク | ひど.い | Tàn nhẫn,nghiêm trọng,tàn bạo,bất công |
| 宰 | サ | Trông nom,quản lý,nguyên tắc | |
| 廊 | ロウ | Hành lang,sảnh,tháp | |
| 寂 | ジャク セキ | さび さび.しい さび.れる さみ.しい | Sự cô đơn,lặng lẽ,êm dịu,trưởng thành |
| 辰 | シン ジン タ | Đăng nhập | |
| 霞 | カ ゲ | かすみ かす.む | Mờ,tăng trưởng mờ |
| 伏 | フク フ. | ふ.せる | Lễ lạy,cúi xuống,cúi đầu |
| 碁 | ゴ | Cờ gô | |
| 俗 | ゾク | Thô tục,trần tục,cách cư xử | |
| 漠 | バク | Mơ hồ,tối nghĩa,sa mạc,rộng | |
| 邪 | ジャ | よこし.ま | Độc ác,bất công,sai |
| 晶 | ショ | Lấp lánh,rõ ràng,tinh thể | |
| 墨 | ボク ス | Mực đen,mực in dính |