Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 43”

Kanji       Âm On          Âm Kun             Tiếng Việt

チン オサ しず.める しず.まる Làm cho yên lòng
ドウ ホ   Hang động,khai quật
は.く Giày dép,khởi động
レツ おと.る Mặc cảm tự ti,thua kém
ナ ダ イカ なに なんぞ Cái gì
オウ なぐ.る Tấn công
シン   Mang thai,trẻ em
ホウ ブ ホウ.ズ たてまつ.る まつ.る Chấp hành,cung cấp,trình bày,dành
ユウ ウ. うれ.える うれ.い う.い U sầu,đau buồn,than thở,lo lắng,buồn,không vui
ボク ほう ほお Thô,đơn giản,đồng bằng,ngoan ngoãn
テイ チン   Gian hàng,nhà hàng,biệt thự
ジュン シュン アツ.   Tinh khiết
カイ ケ あや.しい あや.しむ Nghi ngờ,bí ẩn
キュウ ク アツ.メ はと Chim bồ câu
スイ よ.う よ.い Say rượu,say mê