Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 64”
Kanji        Âm On          Âm Kun           Tiếng Việt
| 藍 | ラン | あい | Chàm | 
| 賊 | ゾク | Trộm,nổi loạn,kẻ phản bội,kẻ cướp | |
| 搾 | サク | しぼ.る | Ép | 
| 畔 | ハン ア | Đê | |
| 遼 | リョ | Xa xôi | |
| 唄 | バイ | うた うた.う | Bài hát | 
| 孔 | コウ ア | Khoang, lỗ,khe,,rất,rất lớn,cực | |
| 橘 | キツ タチバ | Cam quýt | |
| 漱 | ソウ シュウ ス | くちすす.ぐ くちそそ.ぐ うがい すす.ぐ | Súc miệng | 
| 呂 | ロ リョ セボ | Cốt sống,xương sống | |
| 拷 | ゴウ | Tra tấn,đánh bại | |
| 嬢 | ジョウ | むすめ | Con gái | 
| 苑 | エン オン ウ. | その | Sân vườn,trang trại,công viên | 
| 巽 | ソン | たつみ | Phía đông | 
| 杜 | ト トウ ズ | もり ふさ.ぐ やまなし | woods, grove |