Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 65”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
渓 | ケイ | たに たにがわ | Núi suối,thung lũng |
翁 | オウ オキ | Đáng kính của ông già | |
廉 | レ | Mặc cả,lý do,phí, điểm nghi ngờ,tài khoản,chân thành,giá rẻ |
謹 | キン | つつし.む | Kín đáo,tôn kính,khiêm tốn |
瞳 | ドウ トウ ヒト | Học sinh | |
湧 | ユウ ヨウ ユ ワ. | Lên men,xao xuyến,náo động | |
欣 | キン ゴン コン ヨロコ. | よろこ.ぶ | Vui mừng |
窯 | ヨウ | かま | Lò núng,lò nướng,lò |
褒 | ホウ | ほ.める | Lời khen ngợi,ca tụng |
醜 | シュウ | みにく.い しこ | Xấu xí,ô uế,xấu hổ |
升 | ショウ マ | Đo hộp ,thăng | |
殉 | ジュン | Tử đạo | |
煩 | ハン ボン | わずら.う わずら.わす | Lo lắng,rắc rối,lo lắng,đau đớn,bị bệnh,làm phiền |
巴 | ハ ウズマ | ともえ | Dấu phẩy |
禎 | テイ タダ.シ | さいわ.い | Hạnh phúc |