Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 76”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
亦 | エキ ヤク | また | Cũng,một lần nữa |
詢 | ジュン シュン | はか.る まこと | Tham khảo ý kiến |
采 | サイ | と.る いろどり | Xúc xắc,hình thức,xuất hiện,đi,màu |
紗 | サ シャ ウスギ | Gạc,tơ nhện | |
賦 | フ | Tiền,văn xuôi,bài thơ | |
眸 | ボウ ム | ひとみ | Mắt của học trò |
玖 | キュウ | Viên ngọc đen xinh đẹp ,chín | |
弐 | ニ ジ | ふた.つ そえ | Hai,thứ hai |
錘 | スイ | つむ おもり | Trọng lượng |
諄 | シュン | ひちくど.い くど.い くどくど ねんご.ろ | Tẻ nhạt |
倖 | コウ | しあわ.せ さいわ.い | Hạnh phúc,may mắn |
痘 | トウ | Thủy đậu,bệnh đậu mùa | |
笙 | ショウ ソウ | ふえ | Một công cụ sậy |
侃 | カン ツヨ. | Mạnh mẽ,giống,công bình,hòa bình | |
裟 | サ シャ | Phật giáo áo lễ ngắn |