Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 17”

対辺    たいへん    Đối diện
待望    たいぼう    Chờ đợi
怠慢    たいまん    Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn
対面    たいめん    Phỏng vấn, cuộc họp
対立    たいりつ    Đối đầu, đối lập, đối kháng
体力    たいりょく    Thể lực
対話    たいわ    Tương tác, cuộc  trò chuyện, đối thoại
耐える    たえる    Chịu đựng
絶える    たえる    Bị tuyệt chủng
堪える    たえる    Chịu đựng, chống lại
高    たか    Cao
高まる    たかまる    Tăng lên
焚火    たきび    Lửa , cháy
沢山    たくさん    Nhiều
逞しい    たくましい    Vạm vỡ, mạnh mẽ
巧み    たくみ    Kỹ năng
類    たぐい    Loại
丈    たけ    Chiều cao, dài, kích thước
足し算    たしざん    Ngoài ra
多数決    たすうけつ    Đa số biểu quyết
助け    たすけ    Trợ giúp, hỗ trợ
携わる    たずさわる    Tham gia
漂う    ただよう    Sự trôi giạt, làm nổi
館    たち    Biệt thự
立方    りっぽう    Lập phương
忽ち    たちまち    Cùng một lúc, đột nhiên
立ち寄る    たちよる    Trạm dừng chân