Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 23”

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
住まい  すまい        Địa chỉ nhà,nhà
すまない    Xin lỗi
墨         すみ          Mực,mực đen
澄む      すむ  Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲      すもう      Vật sumo
スライド   Máy chiếu phim đèn chiếu
ずらす      Kéo ra,đẩy dịch ra
ずらり      Hàng dài
掏摸      すり         Kẻ móc túi
刷る       する         In
狡い       ずるい       Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá
すれちがう  Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý
滑れる   ずれる           Trượt khỏi,lệch khỏi
寸法      すんぽう        Kích thước,kích cỡ,số đo
姓          せい              Tính,họ
税関       ぜいかん       Thuế quan,hải quan
製作        せいさく        Chế tác,sản xuất,làm
制作        せいさく        Chế tác,làm
性質        せいしつ        Tính chất
清書        せいしょ          Bản chính,bản coppy sạch
青少年    せいしょうねん Tuổi trẻ,thanh thiếu niên
整数        せいすう           Số nguyên
清掃        せいそう           Quét tước,dọn dẹp
生存        せいぞん           Sự sinh tồn
生長        せいちょう        Sự sinh trưởng,sinh trưởng
政党        せいとう            Chính đảng,đảng
生年月日 せいねんがっぴ  Ngày tháng năm sinh
性能         せいのう         Tính năng
整備        せいび             Bảo dưỡng
成分        せいぶん         Thành phần
性別        せいべつ         Giới tính
正方形     せいほうけい  Hình vuông
正門         せいもん       Cổng chính
成立        せいりつ      Thành lập
西暦        せいれき      Dương lịch
背負う     せおう     Đảm đương,ghánh vác,cõng vác
赤道        せきどう   Xích đạo
折角         せっかく   Sự cố công,với rất nhiều cố gắng
接近        せっきん   Sự tiếp cận